Các từ liên quan tới 謎惑館 〜音の間に間に〜
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間に あいだに まに
trong khi, trong lúc, trong thời gian
波間に なみまに
trên những con sóng
間際に まぎわに
ngay trước đó
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian