講社
こうしゃ「GIẢNG XÃ」
☆ Danh từ
Hiệp hội tôn giáo.

講社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講社
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講壇社会主義 こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
講 こう
họp giảng