講会
こうえ こうかい「GIẢNG HỘI」
☆ Danh từ
Buổi họp giảng (phật giáo)

講会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講会
講演会 こうえんかい
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
講習会場 こうしゅうかいじょう
trung tâm huấn luyện.
講和会議 こうわかいぎ
hội nghị hoà bình
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講 こう
họp giảng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh