Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講習会場
こうしゅうかいじょう
trung tâm huấn luyện.
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講会 こうえ こうかい
buổi họp giảng (phật giáo)
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
講演会 こうえんかい
buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
「GIẢNG TẬP HỘI TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích