Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 講談雑誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
雑談 ざつだん
sự nói chuyện phiếm; nói chuyện phiếm.
雑誌 ざっし
tạp chí
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ