講談師
こうだんし「GIẢNG ĐÀM SƯ」
☆ Danh từ
Storyteller chuyên nghiệp

講談師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講談師
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講師 こうし
giảng viên.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講師料 こうしりょう
phí giảng dạy
講釈師 こうしゃくし
storyteller chuyên nghiệp
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
特別講師 とくべつこうし
giảng viên đặc biệt