講談本
こうだんぼん「GIẢNG ĐÀM BỔN」
☆ Danh từ
Sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện

講談本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講談本
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講談社 こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.