Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
講談社
こうだんしゃ
Koudansha (tên nhà xuất bản)
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講壇社会主義 こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư
「GIẢNG ĐÀM XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích