講談社
こうだんしゃ「GIẢNG ĐÀM XÃ」
☆ Danh từ
Koudansha (tên nhà xuất bản)

講談社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講談社
講談 こうだん
kể chuyện; câu chuyện chiến tranh lịch sử; sự tường thuật truyện lịch sử
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.
講談本 こうだんぼん
sách kể chuyện truyền miệng, sách truyện
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講壇社会主義 こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư