Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謝依旻
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
謝謝 シエシエ
cảm ơn
依 い
tùy thuộc vào
依る よる
phụ thuộc vào
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
依託 いたく
sự uỷ thác; sự phụ thuộc (vào người nào đó)
依嘱 よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)
依拠 いきょ
sự dựa vào; căn cứ