謝意
しゃい「TẠ Ý」
☆ Danh từ
Lòng biết ơn, sự nhớ ơn
Lời cảm ơn, sự cảm ơn, nhờ có

Từ đồng nghĩa của 謝意
noun
謝意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝意
謝意を表 しゃいをひょうする
Thể hiện lòng biết ơn
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
謝謝 シエシエ
cảm ơn
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu