Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薇 ぜんまい ゼンマイ
dương xỉ.
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
私淑 ししゅく
sự sùng bái
淑女 しゅくじょ
cô; bà
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng
謝謝 シエシエ
cảm ơn
淑やか しとやか
điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn