謝罪広告
しゃざいこうこく「TẠ TỘI QUẢNG CÁO」
☆ Danh từ
Xuất bản sự xin lỗi

謝罪広告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝罪広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
広告 こうこく
quảng cáo
親告罪 しんこくざい
một hành vi phạm tội chỉ bị truy tố khi có đơn tố cáo (từ nạn nhân)
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
オーディエンスターゲティング広告 オーディエンスターゲティングこーこく
khán thính giả mục tiêu