謝辞
しゃじ「TẠ TỪ」
☆ Danh từ
Từ tạ.

Từ đồng nghĩa của 謝辞
noun
謝辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謝辞
謝謝 シエシエ
cảm ơn
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi
慰謝 いしゃ
sự an ủi, sự xoa dịu
薄謝 はくしゃ
đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)