謳歌
おうか「ÂU CA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngợi ca (bài hát ca ngợi)

Từ đồng nghĩa của 謳歌
noun
Bảng chia động từ của 謳歌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謳歌する/おうかする |
Quá khứ (た) | 謳歌した |
Phủ định (未然) | 謳歌しない |
Lịch sự (丁寧) | 謳歌します |
te (て) | 謳歌して |
Khả năng (可能) | 謳歌できる |
Thụ động (受身) | 謳歌される |
Sai khiến (使役) | 謳歌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謳歌すられる |
Điều kiện (条件) | 謳歌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謳歌しろ |
Ý chí (意向) | 謳歌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謳歌するな |
謳歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謳歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
謳い文句 うたいもんく
những từ thường được nhấn mạnh cho mục đích quảng cáo
謳われる うたわれる
để được say mê; để được qui định; để (thì) rõ ràng được biểu thị
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)