謳う
うたう「ÂU」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Chủ trương; tán thành; ủng hộ
新
たな
理想主義
を
謳
う
Ủng hộ chủ nghĩa lý tưởng mới .

Bảng chia động từ của 謳う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謳う/うたうう |
Quá khứ (た) | 謳った |
Phủ định (未然) | 謳わない |
Lịch sự (丁寧) | 謳います |
te (て) | 謳って |
Khả năng (可能) | 謳える |
Thụ động (受身) | 謳われる |
Sai khiến (使役) | 謳わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謳う |
Điều kiện (条件) | 謳えば |
Mệnh lệnh (命令) | 謳え |
Ý chí (意向) | 謳おう |
Cấm chỉ(禁止) | 謳うな |
謳う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謳う
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
謳い文句 うたいもんく
những từ thường được nhấn mạnh cho mục đích quảng cáo
謳われる うたわれる
để được say mê; để được qui định; để (thì) rõ ràng được biểu thị
erm, hurm
công trình xây dựng lớn
không; ờ; à; ối giời; trời
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh