謹飭
きんちょく「CẨN」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Khiêm tốn

謹飭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謹飭
戒飭 かいちょく かいしょく
admonishment, warning
謹白 きんぱく
Các từ như kính chào ( cuối thư)
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
謹聴 きんちょう
sự chăm chú nghe; sự lắng nghe
謹む つつしむ
hân hạnh; khiêm tốn; kính cẩn
謹製 きんせい
chế tạo hết sức cẩn trọng; cẩn chế
謹言 きんげん
Bạn chân thành của anh!
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng