謹む
つつしむ「CẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Hân hạnh; khiêm tốn; kính cẩn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của 謹む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謹む/つつしむむ |
Quá khứ (た) | 謹んだ |
Phủ định (未然) | 謹まない |
Lịch sự (丁寧) | 謹みます |
te (て) | 謹んで |
Khả năng (可能) | 謹める |
Thụ động (受身) | 謹まれる |
Sai khiến (使役) | 謹ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謹む |
Điều kiện (条件) | 謹めば |
Mệnh lệnh (命令) | 謹め |
Ý chí (意向) | 謹もう |
Cấm chỉ(禁止) | 謹むな |
謹む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謹む
謹白 きんぱく
Các từ như kính chào ( cuối thư)
謹飭 きんちょく
khiêm tốn
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
謹聴 きんちょう
sự chăm chú nghe; sự lắng nghe
謹製 きんせい
chế tạo hết sức cẩn trọng; cẩn chế
謹言 きんげん
Bạn chân thành của anh!
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng
謹選 きんせん
cẩn thận lựa chọn