識別性
きべつせい「THỨC BIỆT TÍNH」
Tính phân biệt, sự phân biệt

識別性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別性
識別 しきべつ
sự phân biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
メッセージ識別 メッセージしきべつ
nhận dạng tin nhắn
識別力 しきべつりょく
sự phân biệt; sự nhận thức rõ
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày
識別バンド しきべつバンド
vòng tay nhận diện