識別バンド
しきべつバンド
☆ Danh từ
Vòng tay nhận diện
識別バンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 識別バンド
入院患者識別バンド にゅういんかんじゃしきべつバンド
vòng tay nhận dạng bệnh nhân nội trú
識別 しきべつ
sự phân biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
メッセージ識別 メッセージしきべつ
nhận dạng tin nhắn
識別力 しきべつりょく
sự phân biệt; sự nhận thức rõ
識別性 きべつせい
Tính phân biệt, sự phân biệt
プレゼンテーションコンテキスト識別 プレゼンテーションコンテキストしきべつ
xác minh ngữ cảnh trình bày