Các từ liên quan tới 識別標識 (電線)
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
無線標識 むせんひょうしき
đèn hiệu rađiô, đèn pha vô tuyến
標識 ひょうしき
dấu tích
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
識別 しきべつ
sự phân biệt
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
バルブ標識 バルブひょうしき
biển báo van
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu