Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 識名園
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
識別名 しきべつめい
tên định danh; tên phân định
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名僧知識 めいそうちしき
nhà sư xuất sắc đã đạt được giác ngộ trong Phật giáo
氏名標識 しめいひょうしき
biển tên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
園 その えん
vườn; công viên.