Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 識神
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)
神神 かみしん
những chúa trời
八識 はっしき はちしき
bát thức
旧識 きゅうしき
người quen cũ
識者 しきしゃ
trí thức; người có năng lực suy đoán; người thông minh