警備会社
けいびがいしゃ けいびかいしゃ「CẢNH BỊ HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty vệ sĩ, công ty bảo vệ

警備会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警備会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
警備 けいび
cảnh bị.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
警備兵 けいびへい
cảnh binh.
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú