警官に抑えられる
けいかんにおさえられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bị cảnh sát bắt

Bảng chia động từ của 警官に抑えられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 警官に抑えられる/けいかんにおさえられるる |
Quá khứ (た) | 警官に抑えられた |
Phủ định (未然) | 警官に抑えられない |
Lịch sự (丁寧) | 警官に抑えられます |
te (て) | 警官に抑えられて |
Khả năng (可能) | 警官に抑えられられる |
Thụ động (受身) | 警官に抑えられられる |
Sai khiến (使役) | 警官に抑えられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 警官に抑えられられる |
Điều kiện (条件) | 警官に抑えられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 警官に抑えられいろ |
Ý chí (意向) | 警官に抑えられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 警官に抑えられるな |
警官に抑えられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警官に抑えられる
警官 けいかん
cánh sát
抑える おさえる
kìm nén; kiềm chế; hạn chế; nắm bắt; nắm giữ
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
抑え おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng