Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
軍事警察 ぐんじけいさつ
quân cảnh
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
警察 けいさつ
cánh sát
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát