不祥事
ふしょうじ「BẤT TƯỜNG SỰ」
☆ Danh từ
Việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan

Từ đồng nghĩa của 不祥事
noun
不祥事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不祥事
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
嘉祥 かしょう
Kashou era (848.6.13-851.4.28)
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.