Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
共同組合 きょうどうくみあい
hợp tác
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.