Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y