Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定比例の法則 ていひれいのほうそく
định luật tỷ lệ xác định
警察 けいさつ
cánh sát
倍数比例の法則 ばいすうひれいのほうそく
law of multiple proportions
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
比例 ひれい
tỉ lệ
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát