Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察 けいさつ
cánh sát
署長 しょちょう
trưởng phòng, ban
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
長編小説 ちょうへんしょうせつ
truyện dài.
長篇小説 ちょうへんしょうせつ
tiểu thuyết dài