Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気警棒 でんきけいぼう
Dùi cui điện
特殊警棒 とくしゅけいぼう
extendable baton
金属製警棒 きんぞくせいけいぼう
Dùi cui làm bằng kim loại
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
棒 ぼう
gậy
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
泥警 どろけい ドロケイ ドロケー
trò trốn tìm