Các từ liên quan tới 警視庁サイバー犯罪対策課
警視庁ハイテク犯罪対策センター けいしちょうハイテクはんざいたいさくセンター
sở cảnh sát (trung tâm phòng chống tội phạm công nghệ cao)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
サイバー犯罪 サイバーはんざい
cybercrime
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警策 けいさく きょうさく こうざく きょうしゃく
cây gậy thiền (do một thiền sư sử dụng để đánh một người ngồi thiền không tập trung), gậy cảnh cáo (Thiền Lâm Tế), gậy khuyến khích (Thiền Tào Động)
犯罪 はんざい
can phạm