Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
捜査 そうさ
sự điều tra
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
遺失 いしつ
sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên
捜査員 そうさいん
điều tra viên