遺失物
いしつぶつ「DI THẤT VẬT」
☆ Danh từ
Vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
遺失物係
はどこですか?
Phòng thông tin đồ thất lạc ở đâu ạ?
遺失物案内所
Phòng thông tin vật thất lạc .
遺失物
を
見
つける
Tìm thấy vật bị thất lạc

遺失物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺失物
遺失物取り扱い所 いしつぶつとりあつかいじょ いしつものとりあつかいしょ
văn phòng tiếp nhận và giao trả đồ thất lạc
遺失 いしつ
sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
遺失品 いしつひん
mất mục (bài báo)
遺物 いぶつ
di vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.