遺失
いしつ「DI THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất do đánh rơi hoặc bỏ quên

Từ đồng nghĩa của 遺失
noun
Từ trái nghĩa của 遺失
Bảng chia động từ của 遺失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺失する/いしつする |
Quá khứ (た) | 遺失した |
Phủ định (未然) | 遺失しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺失します |
te (て) | 遺失して |
Khả năng (可能) | 遺失できる |
Thụ động (受身) | 遺失される |
Sai khiến (使役) | 遺失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺失すられる |
Điều kiện (条件) | 遺失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺失しろ |
Ý chí (意向) | 遺失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺失するな |
遺失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺失
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
遺失品 いしつひん
mất mục (bài báo)
遺失物 いしつぶつ
vật đánh rơi; vật bị bỏ quên; vật thất lạc
遺失する いしつする
bỏ mất
遺失物取り扱い所 いしつぶつとりあつかいじょ いしつものとりあつかいしょ
văn phòng tiếp nhận và giao trả đồ thất lạc
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
遺伝子欠失 いでんしけっしつ
xóa gen
質遺 しつのこる
Di truyền