警蹕
けいひつ けいひち「CẢNH」
☆ Danh từ
Báo trước

警蹕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警蹕
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警抜 けいばつ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ
警句 けいく
cách ngôn
巡警 じゅんけい
đội tuần tra; việc tuần tra
泥警 どろけい ドロケイ ドロケー
trò trốn tìm
警告 けいこく
sự cảnh cáo; sự khuyến cáo; sự khuyên răn; sự răn đe