Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自警団員 じけいだんいん
một vigilante
自警 じけい
sự tự cảnh báo; sự tự đưa ra cảnh báo chính mình
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動警報 じどうけいほう
cảnh báo tự động
集団自殺 しゅうだんじさつ
việc tự sát tập thể