Kết quả tra cứu 議論になる
Các từ liên quan tới 議論になる
議論になる
ぎろんになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở thành một cuộc tranh luận
☆ Danh từ
◆ Gây tranh cãi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 議論になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議論になる/ぎろんになるる |
Quá khứ (た) | 議論になった |
Phủ định (未然) | 議論にならない |
Lịch sự (丁寧) | 議論になります |
te (て) | 議論になって |
Khả năng (可能) | 議論になれる |
Thụ động (受身) | 議論になられる |
Sai khiến (使役) | 議論にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議論になられる |
Điều kiện (条件) | 議論になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 議論になれ |
Ý chí (意向) | 議論になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 議論になるな |