議論百出
ぎろんひゃくしゅつ「NGHỊ LUẬN BÁCH XUẤT」
☆ Danh từ
Hàng trăm cuộc thảo luận

議論百出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議論百出
議論 ぎろん
sự thảo luận; thảo luận; tranh luận; bàn luận
論議 ろんぎ
sự tranh luận; sự bàn cãi
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
百出 ひゃくしゅつ
xuất hiện trong những số lớn
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
議論する ぎろんする
bàn tán
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.