百出
ひゃくしゅつ「BÁCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất hiện trong những số lớn

Bảng chia động từ của 百出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 百出する/ひゃくしゅつする |
Quá khứ (た) | 百出した |
Phủ định (未然) | 百出しない |
Lịch sự (丁寧) | 百出します |
te (て) | 百出して |
Khả năng (可能) | 百出できる |
Thụ động (受身) | 百出される |
Sai khiến (使役) | 百出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 百出すられる |
Điều kiện (条件) | 百出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 百出しろ |
Ý chí (意向) | 百出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 百出するな |
百出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百出
議論百出 ぎろんひゃくしゅつ
hàng trăm cuộc thảo luận
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)