Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 議院法制局
法制局 ほうせいきょく
văn phòng luật pháp phòng (buồng, hộp)
議院内閣制 ぎいんないかくせい
chế độ nội các nghị viện
議院 ぎいん
đại hội hoặc nghị viện
院議 いんぎ
quyết định của quốc hội; sự tranh luận tại quốc hội
内閣法制局 ないかくほうせいきょく
Cục pháp chế của nội các.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
両議院 りょうぎいん
hai viện (thượng viện và hạ viện)