譲歩する
じょうほする「NHƯỢNG BỘ」
Nhượng bộ
Nhường bước.

譲歩する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲歩する
譲歩 じょうほ
sự nhượng bộ
百歩譲る ひゃっぽゆずる ひゃくほゆずる
để (thì) miễn cưỡng nhưng cho bên trong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
譲る ゆずる
bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
退歩する たいほする
thối lui.
進歩する しんぽする
tiến bộ.
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo