百歩譲る
ひゃっぽゆずる ひゃくほゆずる「BÁCH BỘ NHƯỢNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để (thì) miễn cưỡng nhưng cho bên trong

Bảng chia động từ của 百歩譲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 百歩譲る/ひゃっぽゆずるる |
Quá khứ (た) | 百歩譲った |
Phủ định (未然) | 百歩譲らない |
Lịch sự (丁寧) | 百歩譲ります |
te (て) | 百歩譲って |
Khả năng (可能) | 百歩譲れる |
Thụ động (受身) | 百歩譲られる |
Sai khiến (使役) | 百歩譲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 百歩譲られる |
Điều kiện (条件) | 百歩譲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 百歩譲れ |
Ý chí (意向) | 百歩譲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 百歩譲るな |
百歩譲る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百歩譲る
譲歩 じょうほ
sự nhượng bộ
譲歩する じょうほする
nhượng bộ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
譲る ゆずる
bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.