譲歩
じょうほ「NHƯỢNG BỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nhượng bộ
この
場合
、
譲歩
が
必要
です
Trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ .

Từ đồng nghĩa của 譲歩
noun
Bảng chia động từ của 譲歩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 譲歩する/じょうほする |
Quá khứ (た) | 譲歩した |
Phủ định (未然) | 譲歩しない |
Lịch sự (丁寧) | 譲歩します |
te (て) | 譲歩して |
Khả năng (可能) | 譲歩できる |
Thụ động (受身) | 譲歩される |
Sai khiến (使役) | 譲歩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 譲歩すられる |
Điều kiện (条件) | 譲歩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 譲歩しろ |
Ý chí (意向) | 譲歩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 譲歩するな |
譲歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譲歩
譲歩する じょうほする
nhượng bộ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
百歩譲る ひゃっぽゆずる ひゃくほゆずる
để (thì) miễn cưỡng nhưng cho bên trong
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).