Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護法運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
護憲運動 ごけんうんどう
phong trào, cuộc vận động hiến pháp
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh
護法 ごほう
hộ pháp
運動の法則 うんどうのほうそく
quy luật vận động
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac