運動療法
うんどうりょうほう「VẬN ĐỘNG LIỆU PHÁP」
Liệu pháp tập thể dục
Vận động trị liệu
☆ Danh từ
Bài tập phép chữa bệnh

運動療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
行動療法 こうどうりょうほう
phép chữa bệnh theo hành vi
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
運動の法則 うんどうのほうそく
quy luật vận động
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật