Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 護郷隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
掩護部隊 えんごぶたい
lực lượng yểm hộ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
郷 ごう きょう
quê hương
隊 たい
đội, nhóm
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương