Các từ liên quan tới 讃岐丸 (特設水上機母艦)
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
母艦 ぼかん
Tàu chiến phục vụ
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
特設 とくせつ
sự thiết lập đặc biệt; sự sắp đặt đặc biệt
讃岐うどん さぬきうどん
một loại mì udon phổ biến nhất trong khu vực shikoku