特設
とくせつ「ĐẶC THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thiết lập đặc biệt; sự sắp đặt đặc biệt
〜の
隣
に
特設
された(
献花
)
台
Đài (dâng hoa) được thành lập đặc biệt bên cạnh
お
中元
の
特設売
り
場
Trung tâm quà tặng đặc biệt mùa hè .

Bảng chia động từ của 特設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特設する/とくせつする |
Quá khứ (た) | 特設した |
Phủ định (未然) | 特設しない |
Lịch sự (丁寧) | 特設します |
te (て) | 特設して |
Khả năng (可能) | 特設できる |
Thụ động (受身) | 特設される |
Sai khiến (使役) | 特設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特設すられる |
Điều kiện (条件) | 特設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特設しろ |
Ý chí (意向) | 特設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特設するな |
特設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特設
特設会場 とくせつかいじょう
vị trí (e.g. phòng, tòa nhà) đặc biệt chuẩn bị cho một cuộc gặp (sự kiện, vân vân.)
特設注意市場銘柄 とくせつちゅーいしじょーめーがら
cổ phiếu của thị trường cần đặc biệt thân trọng (có nguy cơ bị hủy niêm yết)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.