Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 讃岐府中駅
讃岐岩 さぬきがん
sanukite (nhiều loại granitoid có hàm lượng Mg cao được tìm thấy trong các thiết lập lề hội tụ)
讃岐式アクセント さぬきしきアクセント
giọng kiểu Sanuki (giọng Sanuki-shiki) là một thuật ngữ chung cho giọng phương ngữ Nhật Bản được sử dụng ở Tỉnh Kagawa , phía đông Tỉnh Ehime và Tỉnh Tokushima phía tây bắc. Tuy nhiên, Hiketa-cho trước đây của Thành phố Higashikagawa có giọng kiểu Keihan.
讃岐うどん さぬきうどん
một loại mì udon phổ biến nhất trong khu vực shikoku
府中 ふちゅう
Fuchuu ( tên một quận ở Tokyo)
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa